Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lận” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.807) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • balancing, balance, balance (bal), balance (vs), equalization, equilibration, equilibrium, equipoise, equiponderance, poise, tradeoff, equilibrium, equivalent, trade-off, quy trình tạo sự cân bằng cho máy, machine balancing, sự cân bằng...
  • quick assets, giải thích vn : tài sản hiện hành của một doanh nghiệp trừ hàng tồn kho , nó có thể đổi ra tiền mặt khi cần chỉ trong một thời gian ngắn , thường từ một năm trở lại . nó còn gọi là...
  • balance, compensate, counterbalance, equalization (eql), equalize, equilibrate, equipoise, poise, bộ làm cân bằng, line-balance converter, làm cân bằng tĩnh và động, balance statically and dynamically
  • balance of trade, balance of trade, export balance, trade balance, cán cân thương mại quốc gia, country's balance of trade, sự mất cân đối trong cán cân thương mại, maladjustment in the balance of trade, cán cân thương mại...
  • blanching, phương pháp chần bằng nước nóng, water blanching, phương pháp chần trong dầu, oil blanching, phương pháp chần trong nồi thanh trùng, retort blanching, phương pháp chần điện, electronic blanching
  • danh từ, gangrene, gangrene; canker, hoại thư bạo phát , phù ác tính, piminating gangrene, hoại thư bệnh thần kinh, neurotic gangrene, hoại thư da, cutaneous gangrene, hoại thư khô, dry gangrene, hoại thư lạnh, cold gangrene,...
  • rengas, giải thích vn : một loại gỗ rất cứng thuộc loài gỗ gluta và melanorrhoea ; sử dụng làm tủ hoặc gỗ dán [[ngoài.]]giải thích en : the very hard wood of the east asian trees of the gluta and melanorrhoea species;...
  • danh từ, balance, final account, balance sheet, bản quyết toán công bằng, balance of an account, lập bản quyết toán, draw (thebalance-sheet)
  • contrast ratio, contrast, kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng, balance contrast enhancement technique (bcet), sự gia tăng độ tương phản, increase in contrast, độ tương phản ánh sáng, contrast of light, độ tương...
  • load balancing, load leveling, sự cân bằng tải giao dịch, transaction load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, application load balancing
  • hybrid chip, hybrid circuit, hybrid integrated circuit, mạch lai cân bằng chính xác, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit, mạch lai màng mỏng, thin film hybrid circuit, mạch lai quang, optical...
  • stair, stairway, step, bậc thang ở bến tàu, quay stair, thành ( của ) bậc thang, riser (stairriser), bậc thang bằng nhau, balanced step, bậc thang cạnh lượn tròn, bullnose step, bậc thang hẹp, curtail step, bậc thang rộng,...
  • band, collar, girdle, girt, gland, hooping, hoopiron (strap), loop, sheath, collar, thắng bằng vòng đai xiết lại, strap brake or band brake, vòng đai hoàn thiện, finishing collar, loét vòng đại ruột, girdle ulcer
  • danh từ, balcony, belvedere, gallery, gazebo, porch, curved plate, balcony, bản ban công, balcony slab, ban công vào nhà, access balcony, cửa ( ra ) ban công, balcony door, cửa sổ ban công, balcony window, lan can ban công, balcony banisters,...
  • proportioning valve (p valve), balanced value, balanced valve, balancing valve, equalizing valve, equilibrium valve, proportioning valve, van cân bằng hình trụ, cylindrical balanced valve, giải thích vn : van cân bằng điều chỉnh áp suất...
  • walnut, giải thích vn : cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống juglans rất bền , co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ [[dùng.]]giải thích en : the dark brown to black wood of trees of the genus juglans, known for its...
  • balance, balance state, balanced conditions, equilibrium, equiponderant state, par, stability, stability in, trạng thái cân bằng ( của một hệ cơ học ), system balance, hệ ở trạng thái cân bằng, system of forces in equilibrium,...
  • balanced mode, chế độ cân bằng không đồng bộ, asynchronous balanced mode (abm), chế độ cân bằng không đồng bộ mở rộng, asynchronous balanced mode extended (abme)
  • zero, nought, blank, cipher, naught, nil, null, null (nul), zero, nought, zero, dãy số không, null sequence, hàm số không, null function, máy ghi cân bằng số không, null-balance recorder, phương pháp số không, null method, phương...
  • line, nhân viên quản lý tuyến sản xuất, line manager, quản lý tuyến sản xuất, line management, tuyến sản xuất cân bằng, balanced production line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top