Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lận” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.807) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • balanced step, giải thích vn : bậc thang vòng có chiều rộng đúng bằng chiều rộng của bậc thang bên cạch . tương tự như , dancing step , dancing [[winder.]]giải thích en : a winder with a tread width at the narrow end...
  • danh từ, curtilage, garden, garden, garden, căn hộ có vườn, garden apartment, hàng rào vườn, garden lattice fence, kiến trúc vườn, garden architecture, quy hoạch vườn hoa, garden planning, thành phố vườn, garden city, tường...
  • coincidence, concurrence, confounding, matching, polymerism, polymerization, thermopolymerization, polymerization, sự trùng hợp trễ, delayed coincidence, sự trùng hợp bộ phận, partial confounding, sự trùng hợp cân bằng, balance...
  • danh từ, platform vibrator, foot, pes, foot, bàn chân gót vẹo vào, club-foot - talipes calcaneovalgus, bệnh loét mồm , bàn chân bàn tay, hand-foot-and mouth disesase, bệnh nấm bàn chân, fungus foot, tật xẻ bàn chân, cleft foot,...
  • planer, planing machine, shaving machine, giải thích vn : máy móc được gắn máy cán được dùng để san phẳng bề mặt đường đã được làm [[mềm.]]giải thích en : a machine fitted with milling cutters that is used to...
  • chill-roll extrusion, giải thích vn : quá trình làm lạnh và tạo một màng chất dẻo bằng cách kéo nó quanh các trục lăn tôi nhẵn chứa nước . còn gọi là: cast-film [[extrusion.]]giải thích en : a process of cooling...
  • danh từ, aerosol, agent, chemical, chemicals, chemicals, bơm dùng iôn hóa chất, chemical-ion pump, bơm hóa chất, chemical pump, bọt hóa chất, chemical foam, cặn hóa chất, chemical drains, cân phân tích hóa chất, chemical balance,...
  • danh từ, center, center (centre), centralized, centre, center, centric (al), mainline (an), medial, median, centre, centre, bộ vi sai trung tâm, center differential, dải đường trung tâm, center lane, dòng trung tâm, center line, gian hàng...
  • business bank, city bank, commercial bank, merchant bank, trading bank, ngân hàng thương mại hà lan, netherlands trading bank
  • u-tube, bình làm lạnh ống-vỏ ( chùm ) ( ống ) hình chữ u, shell-and-u-tube cooler, bộ trao đổi nhiệt có ống hình chữ u, u-tube heat exchanger
  • danh từ, mean, midland, midland, miền trung du, midland region
  • danh từ, Động từ, bight, embayment, fleet, gulf, inlet, gulf, bay, to verse on, vịnh kín, landlocked embayment, bờ vịnh, gulf coast, đồng bằng bờ vịnh, gulf coastal plain
  • bow, crease, creasing, crock, crook, shrinkage, warp, warping, sự vênh của bản, slab warping, sự vênh của các cánh dầm, beam flanges warping, sự vênh của mặt cắt, warping of cross-section, sự vênh của tấm, slab warping,...
  • gland cock, side valve, check valve, cheek valve, cutoff valve, cut-out valve, plug valve, shutoff valve, shutter valve, shutting clack, stop cock, stop gate, stop valve, valve, check, van chặn kiểu, swing check valve, van chặn ngang, horizontal...
  • mill table, roll table, roller table, table, băng lăn dẫn động, live-roll table, băng lăn tiếp liệu ( cán ), feed roller table, băng lăn dẫn động, live-roll table, băng lăn thả, kick-off table, băng lăn tiếp liệu, feeding...
  • chemical balance, chemical equilibrium, bảng cân bằng hóa học, chemical balance sheet
  • danh từ, area, bed, bedding, blanket, border, curb stone, delf, formation, joint, lamination, lay, layer, ledge, lode, measures, nappe, seam, sheet, shelf, sill, strata, strate, stratification, stratum, vein, slab, seam
  • heat balance, heat equilibrium, temperature balance, thermal balance, thermal equilibrium, heat equivalent, sự cân bằng nhiệt tổng, total heat balance
  • roll straightening, giải thích vn : một quá trình nắn thẳng kim loại có các dạng khác nhau bằng cách chuyển nó qua một chuỗi các trục lăn so le thường trong các mặt phảng ngang hoặc [[dọc.]]giải thích en...
  • (từ cũ; nghĩa cũ) jade-inlaid sword, giết nhau chẳng cái lưu cầu giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa nguyễn gia thiều, not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top