Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lận” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.807) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • batter brace, cross brace, diagonal bracing, giải thích vn : một phương pháp giằng các công trình cốt thép để chống lại sức gió bằng cách sử dụng thêm các thanh giằng chéo tại các cạnh của tòa [[nhà.]]giải...
  • rheotaxial growth, giải thích vn : một quá trình được dùng trong việc tạo thành các thiết bị bán dẫn trong đó hơi hóa học được làm đọng lại thành một lớp chất lỏng có tính động [[cao.]]giải thích...
  • time-sale financing, giải thích vn : hình thức cho vay gián tiếp ( tài trợ cho người buôn bán dealer financing) , trong đó ngân hàng hay bên thứ ba mua hợp đồng buôn bán trả dần ( của người buôn bán ) với giá...
  • spoilers, giải thích vn : là bộ phận có hình dạng như chiếc cánh được gắn trên thân xe để tăng độ ổn định xe bằng cách đổi hướng gió sinh ra khi xe chuyển động về phía trước .
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to carry on a stretcher, to take charge of, to assume the responsibility for, roofed hammock, palanquin, palankeen, stretcher, cáng anh thương...
  • very crisp., sounding forth in clanging peals., bánh quế giòn tan, a very crisp waffle roll., Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan, the romping youths laughed in clanging peals.
  • reserve bank, ngân hàng dự trữ liên bang, federal reserve bank, ngân hàng dự trữ nam phi ( ngân hàng trung ương của nam phi ), south african reserve bank, ngân hàng dự trữ nhà nước, state reserve bank, ngân hàng dự trữ...
  • Danh từ: village nobody, lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh ăn không có quyền ăn nói không có quyền nói à?, shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right...
  • label gummer, labeler, labeling machine, labeller, labelling machine, strapping machine, máy dán nhãn mặt trước kiện, front of pack labeler, máy dán nhãn thông minh, intelligent labeling machine, máy dán nhãn bằng tay, hand labeller,...
  • bimethyl, dimethyl, ethal, ethane, ethene, hexadecanol, dãy etan, ethane series, freon dẫn xuất từ etan, ethane freon, freon dẩn xuất từ etan, ethane freon, freon gốc etan, ethane freon, gốc etan, ethane freon, môi chất lạnh dãy...
  • batch, lading, shipment, lading, sự vận chuyển hàng hóa bằng các phương tiện có ướp lạnh, refrigerated shipment, sự vận chuyển hàng rời, bulk shipment
  • fan cut, giải thích vn : lỗ đào trong đó người ta khoan các lỗ có chiều dài bằng nhau hay lớn hơn dọc theo một địa tầng hay mặt phẳng ngang , sao cho các phần sẽ sập trước khi khai hỏa phần còn lại...
  • stock, reserve, ngân hàng dự trữ, reserve bank, ngân hàng dự trữ ( liên bang ), reserve bank, ngân hàng dự trữ liên bang, federal reserve bank, ngân hàng dự trữ nam phi ( ngân hàng trung ương của nam phi ), south african...
  • shellac, giải thích vn : 1 . cánh kiến được tinh lọc thường được tạo thành miếng hoặc là tấm mỏng . 2 . loại vécni mỏng tương đối trong được tạo thành bằng cách hòa tan vật liệu này thường là...
  • retardation, delay, sự trì hoãn cân bằng, balancing delay
  • Thông dụng: Danh từ.: village, set, table (in a game), circles, làng ta đã hợp với sáu làng chung quanh thành một xã, our village has merged with six other neighbouring...
  • zone tempered glass, giải thích vn : là kính chịu nhiệt cao bằng cách ngăn chặn sự rạn nứt do giãn nở và do đó duy trì tầm nhìn của người lái .
  • tính từ, unrefined, breathing, bastard, crude asphalt atfan, crude wax, grob, harsh, macroscopic, plain, poor, rough, rustic, spoil, stiff, fiber, fibre, lint, poem, stratum, drilling operator, hand, labourer, maker, operative, wire foreman, worker,...
  • ring modulator, bộ điều chế vòng cân bằng, balanced ring modulator
  • braid, cushioning, filler, fitting strip, gasket, gland, grommet, gusset, jointing, plait, seal, spacer, strand, washer, gasket, gland, spacer, mối hàn qua miếng đệm, joint with filler plate, miếng đệm cao su, rubber gasket, miếng đệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top