Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lận” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.807) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • load balancing, nhóm cân bằng tải, lbg (loadbalancing group), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), sự cân bằng tải giao dịch, transaction load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, application load balancing, giải...
  • askew, deflect, deflecting, deflective, deviance, deviant, deviate, deviating, deviation, diverge, incline, lean, oblique, offset, out of level, out-of-square, scalene, skew, slant, slanting, bản làm lệch ngang, horizontal-deflecting plates, cam...
  • balanced, phạm trù được cân bằng, balanced category, từ được cân bằng ngữ âm, phonetically balanced word (pb), van được cân bằng, balanced valve, được cân bằng áp lực ( đệm khí ), pressure balanced, được...
  • acoustic barrier, acoustic board, acoustic broad, acoustic panel, acoustic slab, dumb board, insulating slab, insulation board, noise barrier, giải thích vn : tấm làm bằng chất đặc biệt để ngăn cản âm thanh khỏi lọt ra .
  • trial balance, bảng cân đối kiểm tra các số dư, trial balance of balances, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra tổng cộng, trial balance of totals, bảng cân đối...
  • reverse flange, giải thích vn : gờ lồi do có sự co lại chứ không phải giãn [[ra.]]giải thích en : a projecting flange formed from shrinking rather than stretching.
  • not in equilibrium, out of balance, single-ended, unadjusted, unbalance, unbalance (unbal), unbalanced, unequal, unleveled, unstable, cầu không cân bằng, out-of-balance bridge, dòng điện không cân bằng, out-of-balance current, không cân...
  • Động từ: to tilt, to wish, đầu cán cân chúc xuống, the end of the balance-beam tilted, máy bay chúc xuống, the plane had its head tilted, the plane dived, chúc bạn đạt nhiều thành tích, to...
  • balanced conditions, condition of equilibrium, equilibrium condition, equilibrium conditions, condition of equilibrium, điều kiện cân bằng giới hạn, limit equilibrium condition, điều kiện cân bằng tĩnh, static equilibrium condition,...
  • , =====%%nha trang is the provincial capital of khánh hoà. one of its most valuable specialities is "y?n sào" (salangane). of course, a salangane is not a swift or swallow. it builds its nest with its saliva while a swift does it with dried blades...
  • balancing, compensation, counterbalancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng các momen, balancing of moments
  • winged, edge flag, finned, finned, ribbed, webbed, có cánh bên trong ( ống ), internally finned, cụm có cánh, finned section, dàn bay hơi có cánh, finned evaporator, dàn bay hơi có cánh phẳng, flat finned evaporator, dàn làm lạnh...
  • balance beam, beam and scales, bean balance, giải thích vn : một cái đòn dài và nặng giúp cho cổng của một con kênh có thể quay trên cái trục của nó và cũng đồng thời giúp giữ thăng bằng cho phần ngoài của...
  • blank drawing, design, draft drawing, freehand drawing, outline, outline drawing, rough sketch, sketch, bản vẽ phác qua, outline drawing, bản vẽ phác ( bằng ) tay, freehand sketch, bản vẽ phác bốn cạnh, four-sided sketch, bản vẽ...
  • danh từ, band, belt, binding band, clamping collar, collar, flange, gland, hoop, loop, set collar, shroud, shrouding, cash hoop, pie tape, belt, vành đai băng tích, moraine belt, vành đai bức xạ, radiation belt, vành đai cây xanh, green...
  • balance of trade, trade balance, cán cân buôn bán thiếu hụt, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade
  • osteochondritis, viêm xương - sụn biến dạng đốt bàn chân , ngón chân, langeal osteochondritis, viêm xương sụn phát tán, osteochondritis dissecans
  • consular invoice, hóa đơn lãnh sự là hoá đơn xác nhận của lãnh sự nước người mua đang làm việc ở nước người bán. hoá đơn lãnh sự có tác dụng thay thế cho giấy chứng nhận xuất xứ (xem mục chứng...
  • machine balancing, giải thích vn : một quy trình làm cân bằng cho các bộ phận quay của một chiếc [[máy.]]giải thích en : the process of providing balance to all rotating parts in a machine.
  • balun, giải thích vn : là chữ viết tắt của balanced/unbalanced . các đường truyền có thể balanced ( cân bằng ) hay unbalanced ( không cân bằng ). một đường cân bằng về cơ bản là một dây cáp xoắn đôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top