Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngưới” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: (cũ) thou, thee., xem con ngươi, (biến âm của người) man.
  • factor endowment, resources, nguồn lực tài chính, financial resources, phân phối các nguồn lực, allocation of resources, quản lý nguồn lực con người, human resources management
  • cold-draw, cold-drawn, hard-drawn, dây thép kéo nguội, cold-draw steel wire, cốt thép sợi kéo nguội, cold-drawn wire reinforcement, dây thép kéo nguội, cold drawn steel, sợi thép kéo nguội, cold-drawn wire, thanh thép kéo nguội,...
  • deadly, fatal, lethal, bệnh tật chết người, deadly disease, tai nạn chết người, fatal accident, chỉ số gây chết người, lethal index, hiệu ứng gây chết người, lethal effect, hơi gây chết người, lethal gas, liều...
  • human-factors engineering, giải thích vn : việc thiết kế những chiếc máy hay các dây chuyền dùng cho cuộc sống con người , khả năng và giới hạn của con [[người.]]giải thích en : the design of machines or systems...
  • to be big with child (người), to be with young (thú)
  • cool; cold., cold, cool, quench, man, person, chilled, house of issue, man, cơm nguội, cold rice., atfan nguội, cold asphalt, atfan rải nguội, cold-laid asphalt, bê tông atfan rải nguội, cold-laid asphaltic concrete, bê tông hắc ín...
  • cold-worked, cold work, cốt thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, thanh thép gia công nguội, cold-worked bar, thép gia công nguội, cold-worked steel
  • holder, keeper, người giữ bằng phát minh, license holder, người giữ dấu ( chất lượng ), stamp holder, người giữ tem ( chất lượng ), stamp holder, người giữ kho, godown keeper, người giữ kho, stock keeper, người...
  • cold-rolled, job advertisement, job assignment, offer of employment, situations vacant, vacancies, cốt thép có cờ cán nguội, cold-rolled deformed bar, mặt cắt cán nguội, cold-rolled section, thép hình cán nguội, cold-rolled section,...
  • lender, lessor, người cho thuê lại, sub-lessor, người cho thuê lại, sublessor (sub-lessor), người cho thuê lại ( =người thuê chính ), sublessor (sub-lessor)
  • danh từ, iris, pupil, pupil, điaphram con ngươi, iris diaphragm, con ngươi ra, emergent pupil, con ngươi ra, exit pupil, con ngươi vào, entrained pupil
  • driver, helmsman, machinist, người lái tàu hỏa, train driver, người lái xe ben, truck driver, người lái xe tải, lorry driver, người lái xe tải, truck driver, người lái xe tải đường dài, long-haul lorry driver, người...
  • laborer, operative, worker, workingman, workman, người lao động xây dựng, building laborer, người lao động chân tay, manual worker, người lao động dư thừa, redundancy worker, người lao động ngầm, underground worker, người...
  • buyer, purchaser, bargainee, buyer, consumer, purchaser, purchasing party, trade, vendee, người mua ăn hoa hồng, commission buyer, người mua biên tế, margin buyer, người mua biên tế, marginal buyer, người mua biên tế ( người...
  • maker, manufacturer, producer, maker, manufacturer, producer, người sản xuất thiết bị ban đầu, original equipment manufacturer, người sản xuất hàng hóa, commodity producer, người sản xuất liên kết, joint producer, người...
  • cold cathode, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode rectifier, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode discharge
  • become a decent person, become a respectable person., be worthy of being a man., nuôi con cho ra người, to bring up one's children into decent people.
  • Thông dụng: Động từ, phó từ, to be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thú), chưa, chưa
  • third party, bảo hiểm ( trách nhiệm ) người thứ ba, third-party insurance, chuyển nhượng của người thứ ba, assignment of third party, rủi ro trách nhiệm của người thứ ba, third party risk, sự cho thuê của người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top