Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouvrage” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: courageous, Danh từ: courage, courage, can đảm chịu nỗi đau thương, to endure the grief courageously, em bé can đảm dám đi đêm một mình, the little...
  • Động từ, encourage, to encourage; to stimulate
  • encouragements and sanctions, encouragements and sanctions (in...)
  • encourage study., hội khuyến học, study encouragement society; study promotion society
  • shout for joy, shout for encouragement., reo hò cổ vũ vận động viên, there were shouts of encouragement for the athletes.
  • Tính từ: courageous, unafraid of danger, Danh từ: heart, những chiến sĩ can trường, fearless combatants, chí can trường, a courageous spirit, thổ lộ can trường,...
  • courage, bravery.
  • danh từ, brave; courageous man
  • tính từ, brave; courageous
  • brave, courageous, intrepid.
  • encouragement of investment
  • (encourage) society participation in smth
  • business encouragement policy, pump-priming policy
  • Danh từ: entourage, retinue, suite, escort
  • Thông dụng: tính từ., discouraged; despondent.
  • act for the encouragement of trade
  • Động từ, activate, incentive, to encourage; to foster
  • tính từ., exhilarative, cubic centimetre, excited, encouraged.
  • anchorage-ground, berthing place, anchorage, berth, harbourage
  • circle, circumference, close-up range, entourage, proximity zone, vicinity, vùng lân cận điểm, vicinity zone of point
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top