Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regards” Tìm theo Từ | Cụm từ (408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hold in high (special) regards.
  • Động từ: to exercise dictatorship, Danh từ: dictatorship, thực hiện dân chủ với nhân dân chuyên chính với bọn phản cách mạng, to enforce democracy as regards...
  • receive with consideration; welcome with high regards., Đón rước một thượng khách, to receive with consideration a guest of honour.
  • irrespective of, regardless of, sá kể sang hèn, regardless of social status
  • in defiance of, regardless of, regardless, bất chấp nguy hiểm, regardless of danger, bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương, in defiance of all modern weapons of the adversary
  • Động từ, disregard, laisser-faire, to abandon
  • Động từ, regard, to pay attention; to regard; to take notice of
  • irrespective of, regardless of, regardless of everything, bất kể già trẻ gái trai ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc, everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland, bất kể ngày đêm, day or night,...
  • regarding
  • Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to return, to come back, to belong to, to follow, to, about, on, as for, as to, as regards
  • Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to return, to come back, to belong to, to follow, to, about, on, as for, as to, as regards
  • Động từ: to bestow favours, to grant a boon (a favour), chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng, to combat the patronizing spirit as regards the masses
  • Thông dụng: như nhiều (dùng với ý phủ định)., tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàu, not to have enough money to be regarded as wealthy.
  • Động từ: to drop out of a competition, to give up a match, đến chậm coi như bỏ cuộc, he came late, so he was regarded as having dropped out; he came late, so he was scratched
  • law, state law., ordinance, act, regulation, phải coi kế hoạch nhà nước như một pháp lệnh, state plans must be regarded as state laws., pháp lệnh xây dựng, building ordinance
  • perturbed field, giải thích vn : một trường được coi là xáo trộn tại một điểm nếu độ lớn hay hướng thay đổi khi một vật thể được đưa vào [[gần.]]giải thích en : a field is regarded at a point as perturbed...
  • Thông dụng: at fault, to be like a fish out of water, to be new to the surrounding, mới đến còn bỡ ngỡ với mọi việc, as a newcomer, he is still at fault as regards every job, những bỡ ngỡ lúc...
  • danh từ, ticket, about, tick, side, construct, delineate, draft, draw, drawing, paint (vs), tint, to paint, tracing, member, feature (new), hue, tint, ticket, tix, regarding, tick, scar (on the eyelid), phial, vial, laped, revers
  • Thông dụng: to open., to set up; to begin., to turn on., mở cửa ra, to open a door., mở cuộc điều tra, to set up an inquiry regarding something., mở vòi nước, to turn on a tap.
  • Thông dụng: Động từ: to see, to read, to do something (for oneself), to seem, to look, to watch, to keep an eye on, to mind, to consider, to regard, to look upon, đi coi hát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top