Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-xê-tôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Metapenaeus.
  • Tondeuse
  • (từ cũ, nghĩa cũ) branches (d\'une famille)
  • Như tôn miếu
  • Aller et venir de pays en pays; s\'activer; s\'affairer Hồ Chủ Tịch bôn ba ở hải ngoại để tìm đường cứu nước le Président Hồ s\'activait à l\'étranger, à la recherche de la voie du salut national (từ cũ, nghĩa cũ) courir à la poursuite de Phút đầu ông quán bôn ba theo cùng Nguyễn Đình Chiểu soudain l\'aubergiste courut à sa poursuite
  • (ít dùng) se démener Bôn hành để lo việc riêng se démener pour ses affaires personnelles
  • Branche Bộ môn kinh tế branche de l\'économie Matière; discipline Bộ môn giảng dạy matière d\'enseignement Anh dạy bộ môn gì quelle discipline enseignez-vous?
  • (cũng nói bầy tôi) sujet (du roi)
  • Rénover Cách tân văn hóa rénover la culture người cách tân rénovateur
  • Otage Để lại làm con tin laisser en otage
  • (thể dục thể thao) but
  • Crédule; na…f; qui est un gobeur; qui est un gogo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) refuser de se marier (avec quelqu\'un)
  • Fuir à l\'étranger; s\'expatrier; émigrer người di tản émigrant; émigré
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rive; berge de la rivière
  • En ruine
  • Incognito
  • (thân mật) baisoter; bécoter
  • Stupide; borné (y học) qui est dans le coma; comateux (y học) coma
  • (ít dùng) mariage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top