Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sự quản lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (quân sự) chef d\'escouade.
  • (quân sự) section; peloton.
  • Histoire Lịch sử dân tộc histoire nationale Historique Duy vật lịch sử matérialisme historique duy lịch sử historisant quan điểm lịch sử historisme thuật biên soạn lịch sử historiographie thuyết lịch sử historicisme tính lịch sử historicité
  • (quân sự) division. Escadre (armée de l\'air).
  • Supérieur. (quân sự) commandant d\'une division.
  • Histoire; légende. Sự tích histoire de Quang Trung; Sự tích légende de Thuy Tinh.
  • petit-fils; petite-fille; petits enfants, neveu; nièce, descendant, enfant, je; moi (première personne du singulier, quand le petit-fils ou la petite-fille s'adresse à son grand-père ou à sa grand-mère, quand le neveu ou la nièce s'adresse à son...
  • (quân sự) courir à l\'assaut
  • (quân sự) en pleine campagne
  • (quân sự) prêter le flanc
  • (quân sự) général de brigade.
  • Avant courrier. (quân sự) campement.
  • Qui blesse les oreilles trái tai gai mắt choquant.
  • Suivant. Chương tiếp sau le chapitre suivant. (luật học, pháp lý) subséquent. Hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng degré subséquent de parenté.
  • (quân sự) avions et obusiers (engins de bombardement)
  • Glorieux Sự nghiệp quang vinh une glorieuse oeuvre
  • Prendre lestement une toute petite quantité Nhón mấy hột lạc prendre lestement une tout petite quantité d\'arachides (thân mật) chiper; barboter Đứa nào nhón mất cái bút chì của tôi rồi qui donc a chipé mon crayon (cũng nói nhón chân) se hausser sur la pointe des pieds
  • (quân sự) commandement (des forces armées)
  • (quân sự) escorteur; corvette; aviso; frégate.
  • (quân sự) brèche (kinh tế, tài chính) porte ouverte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top