Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bêtông” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Giới từ: ngoại trừ, trừ ra, thuộc da,
  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
  • Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • Danh từ: loại ruồi nhỏ xíu hút máu,
  • / 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc,
  • Thành Ngữ:, what's biting him ?, tại sao hắn lo âu thế?
  • sự kẹp chặt của các trục cán,
  • chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát triển trên nền tảng mediawiki như là món quà tri thức dành cho cộng đồng., kế thừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top