Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hound” Tìm theo Từ (1.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.143 Kết quả)

  • / haund /, Danh từ: chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) (xem hare ), (như) houndfish, Ngoại động...
  • / ´diə¸haund /, danh từ, chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai),
  • Danh từ: chó săn na-uy,
  • Danh từ: chó ngao, Đồ quỷ dữ,
  • Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth,
  • / 'baund /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, Ngoại động từ: giáp giới với; là biên giới của, vạch biên giới, quy...
  • pao, đồng bảng anh,
  • / faund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find: Ngoại động từ: nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), Đúc (kim loại),...
  • Danh từ: chó săn afgan,
  • như otter-dog,
  • Danh từ: chó săn sói,
  • tàu tốc hành viễn dương,
  • / sound /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt, Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý, Đầy...
  • / wuːnd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .wind: Danh từ: vết thương, thương tích, vết chém, vết xước, vết cắt (ở ngoài vỏ một...
  • / paund /, Danh từ: (viết tắt) ip pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của anh mỹ, bằng 0, 454 kg), (viết tắt) ip pao (đơn vị (đo lường)...
  • / maund /, Danh từ: Ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, Hóa học & vật liệu: mô (đất), Xây dựng:...
  • / raund /, Tính từ: tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy...
  • sự lồng âm thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top