Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoofs” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • neo móc,
  • Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • / hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người, Ngoại động từ: Đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá...
  • đừng móc bằng tay,
  • móc đôi, móc kép, nấu kép,
  • các móc chống động đất,
  • móc kéo,
  • dụng cụ móc,
  • Thành Ngữ:, cloven hoof, móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
  • Danh từ: Đồ để cậy đá và đất khỏi móng ngựa,
  • sự bóc móng,
  • Thành Ngữ:, under somebody's hoof, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • ca đêm,
  • mái và phụ kiện,
  • sự chống thấm mái bằng,
  • Idioms: to go off the hooks, nổi giận, giận dữ; kết hôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top