Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phatic” Tìm theo Từ (585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (585 Kết quả)

  • / ´feizik /, tính từ, (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ, (thuộc) pha,
  • / ´fɔtik /, Tính từ: (thuộc) ánh sáng,
  • hiển hiện, nhìn thấy được,
  • (sự) không đều pha,
  • / keɪˈɒtɪk /, Tính từ: hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn, Kỹ thuật chung: hỗn độn, hỗn loạn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´hæptik /, căn cứ vào xúc giác, Kỹ thuật chung: sờ mó,
  • / ´pæθik /, tính từ, thuộc bệnh,
  • (thuộc) urat, (thuộc) bệnh gút,
  • / stætɪk /, Tính từ: tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi, (vật lý) học (thuộc) tĩnh học, Danh từ: sự nhiễu khí quyển, sự tĩnh...
  • vùng sáng, đới sáng,
  • axit phytic, axit phytic,
  • / ə´fɔtik /, Tính từ: thiếu ánh sáng, Y học: tối, tối tăm, the aphotic regions of the ocean, những vùng thiếu ánh sáng của đại dương
  • Tính từ: thuộc tục thờ rắn,
  • / ´fælik /, Tính từ: (thuộc) tượng dương vật (tượng trưng cho sức sinh sản của thiên nhiên),
  • / pai´rætik /, tính từ, (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc, (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp, piratic edition, lần xuất bản không xin phép tác giả
  • / ´pɔntik /, tính từ, thuộc hắc hải,
  • Y học: (thuộc, bị) sa,
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ, Danh từ: (y học) (như) aphasiac,
  • / im´fætik /, Tính từ: nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh mẽ, dứt khoát (hành động), rõ ràng, rành rành, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top