Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chop-chop ” Tìm theo Từ (657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (657 Kết quả)

  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
"
  • / tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép
  • ngô nghiền,
  • Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
  • Danh từ: sườn cừu,
  • thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • bột nghiền,
  • / ´tʃɔp´sui /, danh từ, món ăn thập cẩm,
  • / ´fə:st¸tʃɔp /, tính từ, loại một, loại nhất,
  • Danh từ: sườn lợn,
  • bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
  • thịt lợn giần viên,
  • ngô nghiền,
  • Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh tế: thịt cừu giần viên,
  • / 'fætʃɔp /, danh từ, người có má xị,
  • Thành Ngữ:, to chop out, trồi lên trên mặt (địa táng)
  • Thành Ngữ:, to chop back, thình lình trở lại
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • Thành Ngữ:, to chop off, chặt đứt, đốn cụt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top