Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cram ” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • Danh từ: (động vật) cá điện,
  • (chứng) trúng nhiệt co giật,
  • / 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa, mỏ kẹp, móc, quai, tay cửa, vòng,
  • đinh quặp hai đầu, thép quặp hai đầu,
  • đinh đỉa chữ u,
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • đinh quặp đường ray,
"
  • [cột chống, vách chống] khi xây,
  • quai kẹp ngói,
  • má kẹp góc, thanh kẹp góc,
  • / dʒikræmp /, ê tô,
  • đinh vấu,
  • (chứng) co cơ khi viết,
  • cột chống,
  • cữ của thợ mộc,
  • đn tetany,
  • kẹp chữ t (công việc làm đá),
  • Danh từ: sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top