Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D exploitation” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / ,eksplɔi'tei∫n /, như exploitage, Cơ khí & công trình: sụ khai lợi, Hóa học & vật liệu: khai khẩn, Toán & tin:...
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ¸seksplɔi´teiʃən /, Danh từ: sự khai thác tính dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi,
"
  • Danh từ: sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật,
  • giấy phép khai thác,
  • / iks´plɔitətiv /,
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • viên trợ khai thác, viện trợ khai thác,
  • sự khai lợi dòng sông,
  • sự khai lợi lưu vực,
  • bóc lột tàn nhẫn,
  • / ¸ekspɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự xuất khẩu, Toán & tin: sự xuất cảng, Kinh tế: hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, việc...
  • / ¸eksplə´reiʃən /, Danh từ: sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ, Toán & tin: sự thám hiểm, sự nghiên cứu...
  • bóc lột tư bản chủ nghĩa,
  • sự khoan khai thác,
  • bóc lột có tính độc quyền,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top