Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheek” Tìm theo Từ (485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (485 Kết quả)

  • / ´tʃi:k /, Danh từ: má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng (của khung cửa), ( số nhiều)...
  • van chặn, van kiểm tra,
  • / tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ: chim chiếp (tiếng chim non), hình thái từ: Từ...
"
  • / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng hoan hô, Đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, Ngoại...
  • Danh từ: túi đựng thức ăn ở má,
  • tường bên,
  • má kẹp, má kìm, má kẹp, má kìm,
  • xương gò má, xương quyền,
  • tường bên cửa tò vò,
  • / ´tʃi:k¸boun /, danh từ, xương gò má,
  • răng hàm,
  • / kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek, gặp trở ngại, Giao thông & vận tải: chi lưu (địa...
  • má trục (khuỷu), má trục khuỷu, má khuỷu, vai trục khuỷu,
  • Danh từ: răng hàm,
  • / tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự,...
  • / kli:k /, danh từ, cái móc (để treo nồi trên lửa),
  • / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , ballsy...
  • Thành Ngữ:, cheek by jowl, vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top