Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dyne” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / dain /, Danh từ: (vật lý) đyn, Vật lý: đin (vật lý), Điện lạnh: đin, đyn,
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
  • / daik /, (slang) người đồng tính luyến ái nữ. xem lesbian, Hóa học & vật liệu: đai-cơ, thể tường, Kỹ thuật chung: hố, đập, đê, máng, sự...
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • / səin /, Phó từ: ( scotland) từ lúc đó, Giới từ, liên từ: ( scotland) từ lúc đó,
  • / di:n /, Danh từ: Đụn cát, cồn cát, thung lũng sâu và hẹp ( (cũng) dean), Cơ khí & công trình: giải cát, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
"
  • / dai /, Danh từ: thuốc nhuộm, màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động từ: nhuộm, Hình thái từ: Hóa...
  • đụn cát ven bờ (biển), cồn bờ biển, cồn cát ven bờ biển,
  • đê chìm,
  • cồn phía trước,
  • thể tường cát kết,
  • đê phụ,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • cồn cát di động,
  • cồn cát di động,
  • cồn hình cung,
  • đê đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top