Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grazer” Tìm theo Từ (1.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.061 Kết quả)

  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • sỏi đã phân loại,
  • / ´greizə /, danh từ, trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ, ( số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo,
  • / ´greidə /, Danh từ: người san bằng, máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, Hóa học & vật liệu: máy đãi quặng,...
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • / ´greiziə /, Danh từ: người chuyên nuôi trâu bò để bán,
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • Danh từ: thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng, thợ đánh bóng, thợ tráng men
  • / ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm,
  • / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội động từ, ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua, ngoại động từ, thả (súc...
  • máy san kết hợp rải sỏi,
"
  • máy san bảo quản,
  • máy san đường kiểu lưỡi,
  • máy san (đất) băng chuyền,
  • máy ủi đường, máy cán đường, máy san đường, máy san đường,
  • xe san mặt nền,
  • / ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, coat , jacket
  • được hàn cứng, được hàn đồng thau,
  • / ´drɔ:ə /, Danh từ: người kéo; người nhổ, người ký phát hối phiếu, người chủ tạo, người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top