Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incisor” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / in´saizə /, Danh từ: răng cửa, Y học: răng cửa, lateral incisor, răng cửa bên
  • ống răng cửa,
  • răng cửa,
"
  • răng cửa bên,
  • khuyết,
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
  • / ɪnˈsɪʒən /, Danh từ: sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén, Kỹ thuật chung:...
  • khuyết,
  • / in´saizd /, Xây dựng: bị chạm, bị đào, bị khắc,
  • răng cửa giữa,
  • răng cửabên,
  • / in´saiz /, Ngoại động từ: rạch, khắc chạm, Kỹ thuật chung: khía, rạch, vạch, Từ đồng nghĩa: verb, engrave , chisel...
  • răng cửagiữa,
  • đường rạch hình khuyết,
  • khía cạnh,
  • khuyết cảnh củaxương ức,
  • vết thương rạch,
  • đường rạch thành bụng (để mở khoang bụng),
  • trang trí kiểu khắc chìm,
  • khuyết trước thùy chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top