Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn irritability” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸iritə´biliti /, Danh từ: tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng, Y học: tính dễ kích thích,...
  • / ¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể di truyền, tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa,
  • / ig¸naitə´biliti /, Danh từ: tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng lên, Hóa học & vật liệu: độ dễ cháy, tính dễ bắt cháy, tính...
  • / i¸mitə´biliti /, danh từ, tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được,
"
  • (sự) bị kích thích cơ,
  • kích thích hóa học,
  • (sự) dễ bị kích thích củathần kinh, thần kinh dễ bị kích thích,
  • (sự) bị kích thích duỗi cơ,
  • (sự) bị kích thích xúc giác,
  • (sự) bị kích thích điện,
  • (sự) bị kích thích điện ứng,
  • (sự) bị kích thích điện một chiều,
  • kích thích cơ tính,
  • (sự) bị kích thích đặc thù,
  • kích thích xúc giác,
  • (sự) dễ bị kích thích bàng quang,
  • (sự) dễ bị kích thích bàng quang,
  • (sự) bị kích thích cuả dạ dày,
  • (sự) bị kích thích cuả dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top