Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nominee” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ¸nɔmi´ni: /, Danh từ: người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử), Kinh...
  • cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện,
  • đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định,
  • cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa,
  • công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian,
  • / 'nɔmineit /, Ngoại động từ: chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, gọi tên, đặt tên, mệnh danh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...), Hình...
  • / ¸dɔmi´niə /, Nội động từ: hành động độc đoán, có thái độ hống hách, ( + over) áp bức, áp chế, hà hiếp, hình thái từ: Từ...
  • / ´dɔmini /, Danh từ: ( Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục
  • / ´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) như danh từ, giống danh từ, đặt tên, Nguồn...
  • Phó từ: dưới cái tên ấy,
  • số nhiều củanomen,
  • năng suất lạnh danh định, tấn lạnh danh định,
  • người gởi hàng danh nghĩa, người gửi hàng danh nghĩa,
  • khoảng cách danh định,
  • tốc độ danh định, vận tốc danh nghĩa,
  • tiêu chuẩn danh nghĩa,
  • sự chuyển ngân miễn phí,
  • điện áp danh định, điện áp định danh, điện áp định mức,
  • độ rộng danh nghĩa, độ rộng danh định,
  • số tiền ghi trên phiếu, trên danh nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top