Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oscillograph” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ¸ɔsi´lɔgrəfi /, danh từ, sự dao động/sóng biển,
  • / ɔ´silə¸græf /, Danh từ: (điện học) máy ghi dao động, Toán & tin: máy ghi dao động, Xây dựng: máy đo ghi dao động,...
  • dao động ký duddell,
  • máy ghi dao động, dao động ký,
  • dao động ký từ,
  • / ɔ´silə¸græm /, Danh từ: (điện học) biểu đồ dao động, Toán & tin: (vật lý ) biểu đồ dao động, hình sóng hiện, Kỹ...
  • dao động ký irwin,
  • dao động kế, dao động ký,
  • dao động ký điện từ,
  • dao động điện tử,
  • dao động kiểu gương,
"
  • đèn dao động ký,
  • dao động ký ghi,
  • dao động ký đèn lõm, đèn phễu ghi dao động,
  • dao động ký tia sáng,
  • dao động ký tia catốt,
  • máy ghi sóng hai (chùm) tia,
  • dao động kí ho-koto, dao động ký ho và koto,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top