Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reassemble” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
  • / ¸pri:ə´sembl /, Kỹ thuật chung: lắp ráp sơ bộ, pắp ráp trước (đóng tàu),
  • / ¸ri:ə´sembli /, Kỹ thuật chung: ghép lại,
  • được lắp ráp trước, lắp trước,
"
  • tháo ra,
  • / ri'zembl /, Ngoại động từ: giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với, Toán & tin: giống nhau, Kỹ...
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • mối nối mở rộng,
  • sự chọn lắp,
  • tổ hợp ra mã máy,
  • gốc dịch hợp,
  • chương trình được hợp dịch, chương trình hợp ngữ,
  • cụm phanh,
  • ráp tay,
  • khoảng thời gian hợp ngữ, thời gian dịch hợp ngữ,
  • cụm đầu vào,
  • phí lắp ráp,
  • cầu kiện lắp ráp,
  • phân đoạn và xếp lại (atm),
  • lớp phân đoạn và tái sắp xếp (giao thức),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top