Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sess” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • như cess,
  • / ses /, danh từ, thuế, mức thuế, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
  • / les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó từ: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, Đại...
  • / mes /, Danh từ: tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, người nhếch nhác, bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa...
  • mũi đất, doi cát,
  • / sæs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) sự láo xược, sự thô bạo đầy hỗn xược; lời nói hỗn xược, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • / dʒes /, Danh từ: dây buộc chân (chim ưng săn), Ngoại động từ: buộc dây chân vào (chim ưng săn),
  • / seps /, danh từ, (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn,
  • / sʌs /, như sus, Hình Thái Từ:,
  • Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít đi
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • các tập (hợp) tương đương, các tập hợp tương đương, tập tương đương,
  • nước thải,
  • hố tiêu nước thải,
  • Danh từ: biển khơi; vùng biển khơi, Giao thông & vận tải: biển sâu, Kỹ thuật chung: biển cả, biển khơi, Kinh...
  • các tập (hợp) đồng cấu, các tập hợp đẳng cấu,
  • Danh từ: lễ phục (của sĩ quan khi ăn tiệc),
  • sóng do gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top