Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spica” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´spaikə /, Danh từ số nhiều spicae, spicas: (thực vật học) bông (cụm hoa), cựa chim, (y học) băng chéo,
  • Danh từ: cái gai, gai,
  • / spais /, Danh từ: Đồ gia vị; gia vị, (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, Ngoại...
  • / spik /, danh từ,
  • / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn, bảnh bao, hào nhoáng, cay, hăng...
  • / 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ), (ngành in) pica (đơn vị đo cỡ chữ in), (y khoa) dị thực, pica, hệ pica (in ấn), small pica, cỡ 10, double pica, cỡ 20,...
  • gia vị thìa là,
  • cây gia vị,
  • xe chở gia vị,
  • gai trán,
  • giá chân chính, giá thật,
  • công đoạn chuẩn bị đồ gia vị,
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • gai hông (gai ngồi),
  • dịch chiết gia vị,
  • sự sản xuất gia vị,
  • gai bướm,
  • hai gờ luân,
  • gai cằm,
  • gaì xương bả vai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top