Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hiver” Tìm theo Từ (480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (480 Kết quả)

  • / ´ʃivə /, Danh từ, số nhiều shivers: sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi), ( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi), Nội...
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´givə /, Danh từ: người cho, người biếu, người tặng, Nguồn khác: Kinh tế: người chịu mua quyền chọn, người cho,...
  • / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • / ´faivə /, Danh từ: (động vật học) đồng năm bảng anh,
  • / ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn, Nội động từ: ( Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng,...
  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
  • / ´haiərə /, Kinh tế: chủ thuê, người mua trả góp, người thuê,
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • / ´haikə /, người đi bộ đường dài,
  • / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y học: gan, Kinh tế: gan, a loose...
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • sông cướp dòng,
  • sông đã chỉnh trị,
  • sông bồi tích,
  • sông tiền sinh, sông tiền sinh,
  • sông bị chôn vùi, sông cổ,
  • sông chi lưu, sông rẽ,
  • gan sủi bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top