Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Par-derrière” Tìm theo Từ (3.581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.581 Kết quả)

  • Danh từ: mông đít,
  • bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có nghĩa, nhảy dù, hình thái ghép tạo danh từ ( -para), số nhiều -paras, -parae, chỉ người...
  • fluorin,
  • nơi đậu xe, Danh từ: bãi đậu xe,
  • / 'peərɔ: /, danh từ, (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo,
  • bãi xe, Kỹ thuật chung: bãi đậu xe, bãi đỗ xe, Địa chất: bãi xe goòng, sân xe goòng,
  • / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ: giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value, sự ngang hàng, tỷ...
  • chỗ đậu ô tô, bãi đỗ ô tô, bãi ô tô,
  • thành phần trên một triệu phần,
  • bãi đỗ xe ngầm,
  • đậu xe, để xe vào gara,
"
  • theo giá định mức,
  • Phó từ: bằng máy bay (thư gửi đi),
  • ngang giá ngân hàng,
  • được định giá bằng mệnh giá,
  • phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách thượng hạng
  • cấp độ cơ' bản,
  • bình giá phát hành,
  • bình giá pháp định, bình giá tiền đúc, bình giá tiền đúc, bình giá pháp định,
  • bình giá tài định giao dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top