Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poodles” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • Danh từ: ao nhỏ,
"
  • / ´wudlis /, tính từ, không có rừng,
  • Tính từ: không có đồ ăn, nhịn ăn, to go foodless, nhịn ăn
  • / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ, Kỹ thuật chung: đống, sự chất đống,
  • mặt sau khớp gối, kheo, nhọng,
  • Danh từ số nhiều của .poof: như poof,
  • / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mì dẹt,
  • / ´pu:dl¸feikə /, danh từ, (từ lóng) anh chàng bám váy phụ nữ,
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • các điện cực,
  • người môi giới vốn liên doanh,
  • huyết thanh hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top