Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Proportionée” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / prə´pɔ:ʃənit /, Tính từ: cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì), theo tỷ lệ, Ngoại động từ: làm cho cân xứng, làm cho cân đối, làm cho...
  • / prəˈpɔrʃənl , prəˈpoʊrʃənl /, Tính từ: cân xứng, cân đối, tỷ lệ, (toán học) số hạng của tỷ lệ thức, Cơ - Điện tử: (adj) cân xứng, có...
  • độ (tương quan) tỷ lệ, tính quy mô,
  • / prə´pɔ:ʃənə: /, Kinh tế: cái đo liều lượng,
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • / prə'pɔ:ʃn /, Danh từ: sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ (sự tương quan giữa vật này với vật khác về số lượng, vị trí..), (toán học) tỷ lệ thức; quy tắc tam suất,...
  • Danh từ: chế độ bầu cử theo tỷ lệ, Kinh tế: đại diện theo tỉ lệ, đại diện theo tỷ lệ,
  • hợp đồng theo tỷ lệ,
  • dung dịch khử tỷ lệ, thuốc làm nhạt tỷ lệ,
"
  • buồng tỷ lệ,
  • hệ số tỷ lệ,
  • phí tổn tỉ lệ, phí tổn tỷ lệ,
  • sự liên hệ ngược tỷ lệ,
  • lấy mẫu theo tỷ lệ,
  • khoảng cách cân đối, khoảng cách có tỉ lệ (giữa các ký tự),
  • giãn cách theo tỉ lệ, sự để cách ký tự theo tỉ lệ,
  • dải tác động tỷ lệ,
  • điều chỉnh theo tỷ lệ, điều chỉnh tỷ lệ, sự điều chỉnh tỷ lệ, điều khiển tỷ lệ, proportional control gain, gia lượng điều khiển tỷ lệ
  • Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top