Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rubbings” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´rʌbiη /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng, Xây dựng: mài bóng (đá), Kỹ thuật chung: bánh mài bóng,...
  • / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
"
  • / ´grʌbiη /, Cơ khí & công trình: sự xới đất, Xây dựng: sự bạt gốc, sự đào gốc, sự nhổ gốc, sự xới (đất), bóc hữu cơ,
  • Danh từ: lớp galatin mỏng trên phim ảnh,
  • / ´tʌbiη /, Xây dựng: vì tubin, tubbing (lining), sự gia cố vì tubin (đường hầm), tubbing assembly, sự lắp vì tubin
  • Danh từ: cồn tẩy rửa,
  • khối cao su trên vít lửa (gối cao),
  • / ´ribiη /, Kỹ thuật chung: sự tạo gân, Kinh tế: sự bổ xúc thịt theo sườn,
  • Danh từ: sự đi săn cáo,
  • / ´dʌbiη /, Danh từ: sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho, sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ bôi vào...
  • Danh từ: sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, sự rập khuôn,
  • mặt ma sát, mặt ma sát,
  • bột nhám làm bóng sơn,
  • men mài,
  • dầu đánh bóng,
  • đá mài (hạt đá silic mịn dùng để mài), đá mài,
  • dải cọ xát (ở vỏ tàu),
  • sơn mài,
  • sự đào nhổ gốc cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top