Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tin bộ” Tìm theo Từ (5.701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.701 Kết quả)

  • / ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • / tɪn /, Danh từ: thiếc, tấm sắt tay (sắt mạ thiếc), hộp (đồ hộp); lon (như) can, cái được đựng trong hộp, lon, (từ lóng) tiền, Ngoại động từ:...
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • vỗ nhẹ (bát chữ),
  • tờ quảng cáo xen vào báo,
  • bản đệm chung (dùng chung cho hai ray kề nhau),
  • thiếc có khuyết tật,
"
  • danh từ, (thông tục) tàu phóng ngư lôi,
  • Danh từ: giấy thiếc, lá thiếc (để đóng gói), Kỹ thuật chung: lá thiếc mỏng, giấy thiếc,
  • Danh từ: (quân sự) mũ sắt của binh sĩ, mũ thiếc,
  • mái thiếc,
  • sự hàn thiếc, hàn thiếc,
  • sọc thiếc, vân thiếc,
  • đinh đầu lớn,
  • hàng thiếc,
  • thiếc điện phân,
  • thiếc có photpho,
  • thiếc sa khoáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top