Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Breathing spell” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 137 Kết quả

  • Anh dao
    20/10/18 11:36:50 3 bình luận
    "His's breathing wasn't normal breathing any longer, it turned out as a pant instead ". Chi tiết
  • Nguyễn Huyền
    07/10/15 05:38:17 2 bình luận
    The aim, sensible enough, was to give breathing room to borrowers in temporary difficulty because of Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    04/11/16 02:20:34 6 bình luận
    Cai này là trong nganh hóa chất, nhãn của thùng hóa chất gi là: "Avoid breathing dust/ Chi tiết
  • Ngân nguyễn Ngân
    20/02/16 09:14:58 1 bình luận
    smoking: hút thuốc thụ động - second-hand smoke: khói thuốc -Thở trong khói thuốc lá của người khác: breathing Chi tiết
  • bui282
    09/07/20 08:48:00 1 bình luận
    mn cho mình hỏi 'crying spell' có nghĩa là gì vậy? thanks Chi tiết
  • Tý Sún
    06/06/17 05:29:38 20 bình luận
    English spelling presents special difficulties for foreign learners => Các bạn dịch giúp mình câu Chi tiết
  • Trần Lộc
    07/09/17 03:18:16 3 bình luận
    No reassurance can dispell là gì mọi người? Khó quá XD Cứu em với! Chi tiết
  • Sáu que Tre
    01/06/18 06:35:44 3 bình luận
    "He'd be in an airplane preaching the gospel all over the world." Chi tiết
  • Nguyễn Hồng Trang
    24/07/18 11:50:18 1 bình luận
    tranh và thị trường, trong đoạn này: Potential Benefits of Market & Competitive Intelligence - Sell Chi tiết
  • Snow Crystal
    18/01/17 10:48:18 1 bình luận
    Obtaining documents and standards that spell out legally enforceable performance requirements. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top