Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bond fund” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • n ブンド
  • adj-na,n こぼんのう [子煩悩]
  • Mục lục 1 adj,exp,uk 1.1 あまい [甘い] 2 n,vs 2.1 あいがん [愛玩] adj,exp,uk あまい [甘い] n,vs あいがん [愛玩]
  • n めがない [目がない]
  • n すきだ [好きだ]
  • n おやばか [親馬鹿]
  • n ファンド ききん [基金]
  • Mục lục 1 n 1.1 きはん [羈絆] 1.2 ボンド 1.3 さいけん [債券] 1.4 しょうもん [証文] 1.5 しょうけん [證券] 1.6 しょうしょ [証書] 2 n,n-suf 2.1 けん [券] n きはん [羈絆] ボンド さいけん [債券] しょうもん [証文] しょうけん [證券] しょうしょ [証書] n,n-suf けん [券]
  • n からとう [辛党]
  • n あまとう [甘党]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 すく [好く] 2 v5m 2.1 すきこのむ [好き好む] 2.2 たしなむ [嗜む] v5k すく [好く] v5m すきこのむ [好き好む] たしなむ [嗜む]
  • n げんさいききん [減債基金]
  • Mục lục 1 n 1.1 せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] 1.2 うんどうひ [運動費] 1.3 ぐんようきん [軍用金] n せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] うんどうひ [運動費] ぐんようきん [軍用金]
  • n ぼきん [募金]
  • n がくし [学資]
  • n オフショアファンド
  • Mục lục 1 n 1.1 じょうびきん [常備金] 1.2 よびきん [予備金] 1.3 じゅんびきん [準備金] n じょうびきん [常備金] よびきん [予備金] じゅんびきん [準備金]
  • n しゃかいききん [社会基金]
  • n ざいこしきん [在庫資金]
  • n えいきゅうこうさい [永久公債]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top