Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DST digital service tool ” Tìm theo Từ (557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (557 Kết quả)

  • n もっこうぐ [木工具]
  • Mục lục 1 n 1.1 はもの [刃物] 1.2 きれもの [切れ物] 1.3 きれもの [切物] n はもの [刃物] きれもの [切れ物] きれもの [切物]
  • n デジタルハイビジョン
  • n じぐ [治具]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうろう [功労] 2 n,vs 2.1 こうけん [貢献] n こうろう [功労] n,vs こうけん [貢献]
  • n デジタルキャッシュカード
  • n ひかりディスク [光ディスク]
  • n デジタルハイビジョンチャンネル
  • n げんえき [現役]
  • n ケアサービス
  • n ないこう [内航]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶやく [賦役] 1.2 ぶえき [夫役] 1.3 ふえき [賦役] 1.4 ぶやく [夫役] n ぶやく [賦役] ぶえき [夫役] ふえき [賦役] ぶやく [夫役]
  • n きんぞく [勤続]
  • n インテリジェンスサービス
  • n きんろうほうし [勤労奉仕]
  • n クリーニング
  • n いりょうサービス [医療サービス]
  • n ひきこみせん [引き込み線] ひきこみせん [引込線]
  • n ひきこみせん [引き込み線] ひきこみせん [引込線]
  • n し [仕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top