Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deep-freezing” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • n,vs とうし [凍死] こごえじに [凍え死に]
  • n キープ
  • n あげだしどうふ [揚げ出し豆腐]
  • n もうしゅう [盲執]
  • n もうしゅう [妄執]
  • n しゅくへい [宿弊] せきへい [積弊]
  • n あげだし [揚げ出し]
"
  • n しんざんゆうこく [深山幽谷]
  • n あげもの [揚げ物]
  • n しんかいぎょ [深海魚]
  • n えんようぎょぎょう [遠洋漁業]
  • n しんかいぎょぎょう [深海漁業]
  • adj-na,n ゆうえん [幽遠]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふかみどりいろ [深緑色] 1.2 しんりょく [深緑] 1.3 ふかみどり [深緑] n ふかみどりいろ [深緑色] しんりょく [深緑] ふかみどり [深緑]
  • n おおうなばら [大海原]
  • n はんしょくち [繁殖地]
  • n たねうま [種馬]
  • n あいさつじょう [挨拶状] グリーティングカード
  • adj-na,n ぶしつけ [不躾]
  • n たねうし [種牛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top