Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dither” Tìm theo Từ (393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (393 Kết quả)

  • n ようぼ [養母] ぎぼ [義母]
  • n こうとうどうぶつ [高等動物]
  • n リーディングヒッター
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 らくよう [落葉] 1.2 おちば [落ち葉] 1.3 おちば [落葉] n,vs らくよう [落葉] おちば [落ち葉] おちば [落葉]
  • n だいしぜん [大自然]
  • n ぼさいぼう [母細胞]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほんせん [本船] 1.2 おやぶね [親船] 1.3 ぼかん [母艦] n ほんせん [本船] おやぶね [親船] ぼかん [母艦]
  • n こかん [股間] こかん [胯間]
  • n おおめに [大目に]
  • n とうしゅ [投手]
  • n こうたいこう [皇太后] こうたいごう [皇太后]
  • n ほんぜん [本膳]
  • n いどほり [井戸掘り]
  • n そんどう [尊堂]
  • n せわやき [世話焼き]
  • n しちせい [七星]
  • adj しぶい [渋い]
  • n,vs くしょう [苦笑] にがわらい [苦笑い]
  • n ちゅうかりょうり [中華料理]
  • n おむつかぶれ [御襁褓気触れ] おむつかぶれ [お襁褓気触れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top