Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hinged support” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • n サービス
  • Mục lục 1 v1 1.1 ひきたてる [引立てる] 1.2 たえる [断える] 1.3 たえる [耐える] 1.4 おしたてる [押し立てる] 1.5 ささえる [支える] 1.6 こらえる [堪える] 1.7 ひきたてる [引き立てる] 1.8 たえる [堪える] 1.9 こたえる [堪える] 1.10 もりたてる [守り立てる] 1.11 うらづける [裏付ける] 2 v5r 2.1 ひきずる [引きずる] 2.2 つっぱる [突っ張る] 2.3 ひきずる [引き摺る] 2.4 ひきずる [引ずる] 3 vs-s 3.1 くみする [与する] 4 v5t 4.1 たもつ [保つ] 5 exp 5.1 かたをもつ [肩を持つ] 6 v5g 6.1 みつぐ [貢ぐ] 7 v5s 7.1 おす [推す] v1 ひきたてる [引立てる] たえる [断える] たえる [耐える] おしたてる [押し立てる] ささえる [支える] こらえる [堪える] ひきたてる [引き立てる] たえる [堪える] こたえる [堪える] もりたてる [守り立てる] うらづける [裏付ける] v5r ひきずる [引きずる] つっぱる [突っ張る] ひきずる [引き摺る] ひきずる [引ずる] vs-s くみする [与する] v5t たもつ [保つ] exp かたをもつ [肩を持つ] v5g みつぐ [貢ぐ] v5s おす [推す]
  • n はあり [羽蟻]
  • n むね [旨]
  • n こうかん [交感]
  • Mục lục 1 n 1.1 フィンガー 1.2 てのゆび [手の指] 1.3 ゆび [指] 1.4 しゅし [手指] n フィンガー てのゆび [手の指] ゆび [指] しゅし [手指]
  • Mục lục 1 n 1.1 しょうが [生薑] 1.2 しょうが [生姜] 1.3 ジンジャー n しょうが [生薑] しょうが [生姜] ジンジャー
  • n つりて [吊り手] えもんかけ [衣紋掛]
  • n ようえい [揺曳]
  • n ひろいしじ [広い支持]
  • n きんせつこうくうしえん [近接航空支援]
  • n かりょくしえんぶたい [火力支援部隊]
  • n そうしるい [双翅類]
  • Mục lục 1 n 1.1 ゆうげ [夕餉] 1.2 サパー 1.3 やしょく [夜食] n ゆうげ [夕餉] サパー やしょく [夜食]
  • n リンゲル
  • n かいこう [海港]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうえんしゃ [後援者] 1.2 サポーター 1.3 しえんしゃ [支援者] 1.4 はたらきで [働き手] 1.5 みかた [味方] 1.6 うしろだて [後ろ盾] 1.7 さんせいしゃ [賛成者] 1.8 ふようしゃ [扶養者] 1.9 みかた [身方] 1.10 はたらきて [働き手] 1.11 やたいぼね [屋台骨] 1.12 うしろだて [後ろ楯] 2 n,col 2.1 すけっと [助っ人] n こうえんしゃ [後援者] サポーター しえんしゃ [支援者] はたらきで [働き手] みかた [味方] うしろだて [後ろ盾] さんせいしゃ [賛成者] ふようしゃ [扶養者] みかた [身方] はたらきて [働き手] やたいぼね [屋台骨] うしろだて [後ろ楯] n,col すけっと [助っ人]
  • n ほうもん [砲門]
  • Mục lục 1 n 1.1 ドアヒンジ 1.2 ドアヒンヂ 1.3 ドアーヒンヂ n ドアヒンジ ドアヒンヂ ドアーヒンヂ
  • Mục lục 1 n 1.1 きが [飢餓] 1.2 すきっばら [空きっ腹] 1.3 すきはら [空き腹] 1.4 ハンガー 1.5 きが [饑餓] 1.6 すきばら [空き腹] 1.7 うえ [飢え] 1.8 すきっぱら [空きっ腹] 2 adj-na,n 2.1 くうふく [空腹] n きが [飢餓] すきっばら [空きっ腹] すきはら [空き腹] ハンガー きが [饑餓] すきばら [空き腹] うえ [飢え] すきっぱら [空きっ腹] adj-na,n くうふく [空腹]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top