Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lint-free cloth” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • n しゅつりょくせん [出力線]
  • n へいこうせん [平行線]
  • n かせん [渦線]
  • n せっせん [雪線]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏切] 1.2 ふみきり [踏切り] 1.3 ふみきり [踏み切り] n ふみきり [踏切] ふみきり [踏切り] ふみきり [踏み切り]
  • n ぼうけい [傍系]
  • n でんわせん [電話線] でんわかいせん [電話回線]
"
  • n しめいてはいものリスト [指名手配者リスト]
  • Mục lục 1 n 1.1 えんちょくせん [鉛直線] 1.2 たてじく [縦軸] 1.3 じゅうせん [縦線] n えんちょくせん [鉛直線] たてじく [縦軸] じゅうせん [縦線]
  • n ちゅうぞうしょ [鋳造所]
  • n ていせん [汀線]
  • n せっせん [折線]
  • n とざま [外様]
  • n とうこうせん [等高線]
  • n アースせん [アース線]
  • n せんようせん [専用線]
  • Mục lục 1 n 1.1 いえすじ [家筋] 1.2 けいとう [系統] 1.3 けっとう [血統] n いえすじ [家筋] けいとう [系統] けっとう [血統]
  • n フリントガラス
  • n そくちせん [測地線]
  • n ゴールライン けっしょうせん [決勝線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top