Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mystify” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´misti¸fai /, Nội động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm, Toán...
  • / di:´misti¸fai /, Động từ: làm rõ, làm sáng tỏ, the delegates want to demystify the budgetary problems, các đại biểu muốn làm sáng tỏ các vấn đề ngân sách
  • / ´dʒʌsti¸fai /, Ngoại động từ: bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Hình thái từ: Toán...
  • Ngoại động từ: biến thành chuyện thần thoại, phao ra một chuyện hoang đường (về ai...)
  • / ´mɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, Nội động từ: (y học) bị thối hoại, Từ...
  • / ´ma:stif /, Danh từ: giống chó lớn tai cụp,
  • / 'mistəri /, Danh từ: Điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, ( số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời trung cổ), tiểu...
  • / 'testifai /, Ngoại động từ: chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, Nội động từ: (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận,...
  • / 'mistik /, Danh từ: người thần bí, Tính từ: thần bí, huyền bí, bí ẩn, Xây dựng: thần bí, Từ...
  • canh giữa, chỉnh giữa,
  • sự cấm căn chỉnh,
  • / ´mistəri¸ʃip /, tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến thứ nhất), ' kju:‘ip, danh từ
  • canh đều từ,
  • giải trình, chứng minh,
  • căn lề trái, chỉnh trái, căn trái,
  • canh đều,
  • Danh từ: thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo, người làm trò ảo thuật,
  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • chỉnh phải, căn lề phải, căn phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top