Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fertile” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • bre / 'fɜ:taɪl /, name / 'fɜ:rtl /, Tính từ: phì nhiêu, màu mỡ, phong phú, dồi dào, có khả năng sinh sản, Xây dựng: màu mỡ, phì nhiêu, Điện...
  • đồng vị giàu, đồng vị phân hạch được,
  • phì nhiêu (đất đai...)
  • Tính từ: tự thụ tinh; tự thụ phấn,
  • / ´ferait /, Danh từ: (hoá học) ferit, Toán & tin: (máy tính ) ferit, Kỹ thuật chung: ferit, fe-rit, bainitic ferrite, ferit bainit,...
  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
  • / ´sektail /, Tính từ: có thể cắt ra được, Y học: cắt được, phần cắt, Kỹ thuật chung: có thể chia cắt, Kinh...
  • / ´sə:vail /, Tính từ: (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • / /'fə:tilaiz/ /, như fertilize,
  • / ´fiktail /, Tính từ: bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm,
  • / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ, Tính từ: bò, (nghĩa bóng) hèn...
  • Tính từ: không tốt mỡ, không màu mỡ, unfertile land, Đất cằn cỗi, không ra quả; bất thụ; thui; lép,
  • sân trong (của lâu đài), sân trong,
  • / ´fi:brail /, Tính từ: sốt, Kỹ thuật chung: sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Toán & tin: (thống kê ) bách phân vị,
  • / ´fə:ti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho phì nhiêu, làm cho màu mỡ (đất), (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai, hình thái từ: Từ...
  • / ´feru:l /, Danh từ: sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối, Cơ khí & công trình: ống tăng bền, vòng sắt đệm,
  • / ´fə:tiv /, Tính từ: trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm, Xây dựng: vung trộm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top