Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go beyond” Tìm theo Từ (1.749) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.749 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • Idioms: to go behind a decision, xét lại một quyết định
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • giá không định được, vô giá,
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • vượt quá quyền hạn,
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • không thể sửa chữa được nữa,
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top