Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold a knife to” Tìm theo Từ (16.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.705 Kết quả)

  • giữ một chức vụ,
  • nạo lấy parafin ở giếng khoan,
"
  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại động từ: Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao, (từ mỹ,nghĩa...
  • giữ một chức vụ,
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
  • Thành Ngữ:, to hold a candle to the sun, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • Thành Ngữ:, to hold off, gi? không cho l?i g?n; gi? cách xa
  • giữ cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
  • Thành Ngữ:, to hold back, ngan l?i, gi? l?i, nén l?i, kìm l?i
  • Thành Ngữ:, to hold forth, dua ra, d?t ra, nêu ra (m?t d? ngh?...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top