Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nsf” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • dịch não tủy, bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc trừ sâu. bản này được trình ra...
  • network file system, hệ thống file mạng,
  • viết tắt, quỹ tiết kiệm quốc gia ( national saving bank),
  • Thán từ: Đủ, nuf said, thế là đủ rồi!, hiểu rồi!
  • dịchnão tủy.,
"
  • quỹ khoa học quốc gia (của chính phủ mỹ để cấp vốn nghiên cứu khoa học),
  • các phương tiện không tiêu chuẩn,
  • chương trình air nfs,
  • osf/motif,
  • viết tắt, ( sf) (thông tục) truyện khoa học viễn tưởng ( science fiction),
  • phân hệ mạng/hệ thống mạng con,
  • dãn cách số,
  • chức năng của trạm làm việc,
  • bằng 10 mũ -9 farad,
  • nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • nanogiây (bằng 10 -9 giây),
  • phương tiện bộ nhớ khối, phương tiện lưu trữ dung lượng lớn,
  • không tìm thấy sai hỏng,
  • chương trình dẫn mạng, chương trình định tuyến mạng,
  • hệ thống chuyển mạch nút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top