Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poky ” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ´pouki /, Tính từ .so sánh: nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a poky little room, một...
  • Danh từ: bó hoa, chùm hoa nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn, Từ đồng...
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • Tính từ: vui đùa, bông đùa, thích đùa,
  • / pouk /, Danh từ: cú thọc, cú đẩy, thúc (cùi chỏ); hành động cời (lửa..), cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), Ngoại...
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • / ´pɔli /, Danh từ: tính nhát gan, Hóa học & vật liệu: nhiều, đa (tiền tố),
  • Y học: prefix. chỉ 1 .nhiều 2. quá mức 3. toàn thân, ảnh hưởng tới nhiều bộ phậ, polygon, hình đa giác
  • / ´pɔ:ki /, tính từ, (thuộc) lợn; như lợn, giống lợn, (thông tục) béo, lắm thịt,
  • / ´pɔksi /, Tính từ: bị mắc bệnh đậu mùa, (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị,
  • / ´pouni /, Danh từ: ngựa pony (loại ngựa nhỏ), (từ lóng) hai mươi lăm bảng anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường)), (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: mũ có vành (đàn bà),
  • Danh từ: tóc cột kiểu đuôi ngựa (của phụ nữ),
  • / ´houki´pouki /, Danh từ: (như) hocuspocus, kem rẻ tiền,
  • Danh từ: ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở nặng),
  • Danh từ: cuộc dạo chơi trên ngựa pony,
  • động cơ phụ, động cơ trợ động, động cơ phụ, động cơ trợ động,
  • packê nhỏ (dùng trong ống sản xuất),
  • giàn xe chạy giữa, dàn hở,
  • Danh từ: ( shetlandỵpony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top