Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acceptances” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • calíp nghiệm thu,
  • giới hạn cho phép,
  • thị trường hối phiếu đã được chấp nhận, thị trường nhận trả (hối phiếu),
  • hối phiếu nhận trả phải thu,
  • miền nhận, vùng nhận,
  • sổ ghi phiếu khoán nhận trả,
  • biên bản nghiệm thu, bản báo cáo nghiệm thu,
  • tiêu chuẩn nghiệm thu, quy cách nghiệm thu,
  • nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • sự xác nhận nghiệm thu, biên bản nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, bản báo cáo nghiệm thu, giấy chứng nhận bàn giao,
  • hoa hồng chấp nhận thanh toán,
  • công ty cấp vốn, công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được),
  • tài trợ bằng chấp nhận,
  • kiểm tra chấp nhận, kiểm tra thu nhận, sự kiểm tra nghiệm thu, kiểm tra nghiệm thu,
  • dấu nghiệm thu,
  • kiểm định thu nhận, sự thử nghiệm thu, thử nghiệm thu,
  • chấp nhận tuyệt đối, chấp nhận tuyệt đối,
  • chấp nhận khống, sự nhận trả dung thông,
  • giấy chấp nhận mậu dịch, hối phiếu được người mua chấp nhận, hối phiếu nhận trả thương mại, hối phiếu thương mại, trade acceptance receivable, hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top