Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ambs ace” Tìm theo Từ (2.092) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.092 Kết quả)

  • / læmz /, xem lamb,
  • Danh từ: Đài giảng kinh,
  • / 'aisæks /, Danh từ: rìu phá băng (của người leo núi),
  • / 'ais'eidʒ /, Danh từ: thời kỳ băng hà, thời kỳ sông băng,
  • / 'feiseik /, danh từ, chứng đau dây thần kinh đầu,
  • tuổi băng, Từ đồng nghĩa: noun, glacial epoch
  • ambu thổi ngạt, bóng thổi ngạt,
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • Thành Ngữ:, the ace of aces, phi công ưu tú nhất
  • đài giảng kinh,
  • bờ dọc lò sưởi, mặt nghiêng tường lò sưởi,
  • ống tai ngoài,
  • thanh dọc khung cửa, thanh dọc khung cửav,
  • chất dẻo abs (hóa),
  • chấp nhận,
  • đã được công nhận,
  • trụ treo, trụ treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top