Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Baby-minder child-minder” Tìm theo Từ (1.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.381 Kết quả)

  • / 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế: bữa ăn, Từ đồng nghĩa: noun, to be at dinner,...
  • như fin-back,
  • / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải, Từ đồng nghĩa: verb, babble , blather , drift , drivel , mumble...
  • / mi:´ændə /, Danh từ: ( số nhiều) chỗ sông uốn khúc, ( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường),
  • / ´mil¸dju: /, Danh từ: nấm minđiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), Ngoại động từ: làm cho bị nhiễm minđiu, Hóa học...
  • thiết bị trộn,
  • Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc viên, cross linker, bộ liên kết chéo,...
  • / ´minivə /, Danh từ: bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ),
  • / ¸minju´et /, Danh từ: Điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet,
  • / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, Ngoại động từ:...
  • / ´mʌηgə /, Danh từ: lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép), Kinh tế: bán lẻ, chủ tiệm, con buôn, người bán lẻ, Từ...
  • / 'mə:də /, Danh từ: tội giết người, tội ám sát, Ngoại động từ: giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém...
  • / ´riηgə /, Danh từ: người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ...
  • / ´bidə /, Danh từ: người trả giá, người mời, người xướng bài (bài brit), Đấu thầu: nhà thầu, Xây dựng: người...
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • vữa,
  • / ´blaində /, Kỹ thuật chung: bọt, chỗ phồng, chỗ rộp, rỗ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top