Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in awe of” Tìm theo Từ (25.370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.370 Kết quả)

  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính nể, làm kính phục, Từ đồng nghĩa: noun, verb,
  • Thành Ngữ:, be your age, hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
  • Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt
"
  • Idioms: to be in the flower of one 's age, Đang tuổi thanh xuân
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • đang lưu thông,
  • liên lạc với,
  • được néo (buồm),
  • được đấu với...
  • Thành Ngữ:, ( be ) in/out of stock, có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
  • Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • Idioms: to be twenty years of age, hai mươi tuổi
  • Idioms: to be bankrupt in ( of ) intelligence, không có, thiếu thông minh
  • Idioms: to be in search of sth, Đang tìm kiếm vật gì
  • Thành Ngữ:, to be in complete ignorance of ..., hoàn toàn chẳng biết gì về........
  • Idioms: to be in process of removal, Đang dọn nhà
  • Idioms: to be in a fever of, bồn chồn
  • Danh từ: (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top