Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beefing up” Tìm theo Từ (3.382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.382 Kết quả)

  • Động từ: mọc lên như nấm sau mưa, nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi, Từ đồng nghĩa: verb, a love that sprang up from friendship, một tình yêu nảy...
  • / ´sʌn¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lúc mặt trời mọc; bình minh,
  • / ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh), sự cấm đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự ngừng, sự dừng lại (trong công việc,...
  • làm nghiêng, lật nghiêng,
  • / ´tʌtʃiη¸ʌp /, Kỹ thuật chung: sự sửa lại, sự tô (ảnh),
  • cân chỉnh động cơ,
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh (động cơ), Nghĩa chuyên ngành: nâng cấp, điều chỉnh, hiệu chỉnh, chỉnh máy, nâng cấp máy, Từ...
  • / ´tə:n¸ʌp /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) gấu quần lơ vê (chỗ cuối được gấp lên của ống quần), lá bài bắt cái, (thông tục) sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu...
  • sự giao dịch với giá cao hơn,
  • Thành Ngữ:, up yours !, của mày hả! (dùng để bày tỏ sự tức giận, ghê tởm, khó chịu.. hết sức đối với một người), hành động lăng mạ, sỉ nhục ai đó (= fuck)
  • dòng đi lên,
  • / ´ʌp¸ma:kit /, Tính từ, phó từ: Ở đầu chợ, về phía đầu chợ, dành cho giới thượng lưu, hảo hạng, loại sang, Kinh tế: cao cấp, chất lượng...
  • cánh trên của phay,
  • được bít, được xây tường,
  • cuốn vào,
  • quấn, Kinh tế: chấm dứt, chấm dứt, kết thúc thanh lý, đóng cửa (một công ty), giải thể, thanh lý, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: bản tường thuật (được viết ra và công bố về một sự kiện, bài phê bình một vở kịch..),
  • đắp kè, đắp lên, tạo sườn dốc, chất đống, nâng lên, đánh đống, đắp đê, đắp bờ, đắp đập,
  • sự sưởi ấm, các bài tập làm ấm người, làm nóng, sưởi, sưởi ấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top